wenqingxu Cờ nhanh: 1747 W11490D851L15466 Cờ chậm: 1489 W0D0L1) | ||||
---|---|---|---|---|
# | Kết quả | Đỏ | Đen | Nước |
1 | win | wenqingxu (1729) | hvh (1810) | 43F |
2 | lose | hvh (1796) | wenqingxu (1743) | 37F |
3 | lose | wenqingxu (1757) | hanphu (1799) | 31F |
4 | win | hanphu (1817) | wenqingxu (1739) | 36F |
5 | lose | wenqingxu (1750) | kill_time (1898) | 41F |
6 | win | kill_time (1919) | wenqingxu (1729) | 26F |
7 | lose | wenqingxu (1739) | funn6 (1932) | 52F |
8 | win | wenqingxu (1719) | lowblow (1883) | 41F |
9 | lose | mastertu (1801) | wenqingxu (1732) | 21F |
10 | lose | wenqingxu (1742) | myvu (1932) | 1F |
Điền tên thành viên bạn muốn xem hồ sơ cờ tướng. Nếu có quá nhiều ván cờ của thành viên đó, bạn có thể cho biết thêm số ván bạn muốn, cũng như ván bắt đầu.