kiengiang Cờ nhanh: 1836 W4570D581L4884 Cờ chậm: 2090 W726D154L742) | ||||
---|---|---|---|---|
# | Kết quả | Đỏ | Đen | Nước |
1 | lose | kiengiang (1853) | URIPS (1789) | 29F |
2 | win | URIPS (1803) | kiengiang (1839) | 40F |
3 | win | kiengiang (1827) | g204duy (1701) | 46F |
4 | lose | kiengiang (1845) | mtn (1769) | 28F |
5 | lose | mtn (1750) | kiengiang (1864) | 41F |
6 | win | kiengiang (1853) | CaoThuHangZ (1697) | 37F |
7 | lose | Doccotuu (1866) | kiengiang (1869) | 25F |
8 | win | kiengiang (1853) | Doccotuu (1882) | 42F |
9 | win | MauGiaoCo (1825) | kiengiang (1838) | 45F |
10 | win | kiengiang (1822) | MauGiaoCo (1841) | 24F |
Điền tên thành viên bạn muốn xem hồ sơ cờ tướng. Nếu có quá nhiều ván cờ của thành viên đó, bạn có thể cho biết thêm số ván bạn muốn, cũng như ván bắt đầu.