tayloc Cờ nhanh: 1959 W167D21L118 Cờ chậm: 1998 W106D16L56) | ||||
---|---|---|---|---|
# | Kết quả | Đỏ | Đen | Nước |
1 | win | VietNam2023 (1929) | tayloc (1944) | 64F |
2 | lose | tayloc (1966) | Hoamacco (1730) | 33F |
3 | lose | omicron (2101) | tayloc (1978) | 27F |
4 | win | tayloc (1958) | omicron (2121) | 32F |
5 | lose | yhk (1912) | tayloc (1975) | 29F |
6 | lose | PHUC_BINH (1991) | tayloc (1991) | 22F |
7 | lose | omicron (2025) | tayloc (2006) | 41F |
8 | win | tuhythaihau (1875) | tayloc (1994) | 26F |
9 | win | tayloc (1981) | tuhythaihau (1888) | 36F |
10 | lose | xuangiang (1999) | tayloc (1996) | 17F |
Điền tên thành viên bạn muốn xem hồ sơ cờ tướng. Nếu có quá nhiều ván cờ của thành viên đó, bạn có thể cho biết thêm số ván bạn muốn, cũng như ván bắt đầu.