nghaiquang Cờ nhanh: 1926 W6042D1185L5193 Cờ chậm: 2324 W4691D1329L3685) | ||||
---|---|---|---|---|
# | Kết quả | Đỏ | Đen | Nước |
1 | lose | nghaiquang (1942) | duongblu (1914) | 66F |
2 | lose | nghaiquang (1959) | duongblu (1897) | 39F |
3 | lose | nghaiquang (1971) | omicron (2096) | 23F |
4 | lose | nghaiquang (1980) | hestia (2210) | 61F |
5 | lose | nghaiquang (1989) | hestia (2201) | 24F |
6 | lose | nghaiquang (2001) | Cloud (2102) | 34F |
7 | lose | nghaiquang (2019) | huan1952 (1947) | 84F |
8 | win | nghaiquang (2004) | kyduyen9999 (1973) | 32F |
9 | lose | nghaiquang (2020) | tdnguyen (2013) | 54F |
10 | win | nghaiquang (2006) | Nini09 (1967) | 70F |
Điền tên thành viên bạn muốn xem hồ sơ cờ tướng. Nếu có quá nhiều ván cờ của thành viên đó, bạn có thể cho biết thêm số ván bạn muốn, cũng như ván bắt đầu.