| Vitthaylong Cờ nhanh: 1841 W29199D1768L26618 Cờ chậm: 1730 W236D27L212) | ||||
|---|---|---|---|---|
| # | Kết quả | Đỏ | Đen | Nước |
| 1 | lose | allright (1847) | Vitthaylong (1857) | 17F |
| 2 | win | Vitthaylong (1841) | allright (1863) | 24F |
| 3 | lose | CuVoi (2001) | Vitthaylong (1852) | 30F |
| 4 | win | Vitthaylong (1843) | taxidriver (1632) | 45F |
| 5 | win | taxidriver (1642) | Vitthaylong (1833) | 38F |
| 6 | lose | Vitthaylong (1845) | CaoThu2001 (1944) | 36F |
| 7 | draw | LeThuy88888 (1966) | Vitthaylong (1842) | 1F |
| 8 | draw | Vitthaylong (1851) | goidudu (1699) | 48F |
| 9 | win | goidudu (1724) | Vitthaylong (1826) | 41F |
| 10 | lose | cdle3 (1755) | Vitthaylong (1844) | 24F |
Điền tên thành viên bạn muốn xem hồ sơ cờ tướng. Nếu có quá nhiều ván cờ của thành viên đó, bạn có thể cho biết thêm số ván bạn muốn, cũng như ván bắt đầu.

