| rongls Cờ nhanh: 1920 W5130D394L6318 Cờ chậm: 2057 W1122D288L1309) | ||||
|---|---|---|---|---|
| # | Kết quả | Đỏ | Đen | Nước |
| 1 | win | binh1972 (1844) | rongls (1906) | 48F |
| 2 | win | rongls (1891) | binh1972 (1859) | 29F |
| 3 | win | nhuxuan (1943) | rongls (1873) | 73F |
| 4 | lose | rongls (1887) | nhuxuan (1929) | 28F |
| 5 | lose | henglihong (2000) | rongls (1899) | 22F |
| 6 | lose | rongls (1911) | chandai1 (2010) | 23F |
| 7 | lose | chandai1 (1997) | rongls (1924) | 27F |
| 8 | lose | weidongc (1965) | rongls (1939) | 35F |
| 9 | lose | rongls (1955) | weidongc (1949) | 23F |
| 10 | win | Buddha (1942) | rongls (1939) | 30F |
Điền tên thành viên bạn muốn xem hồ sơ cờ tướng. Nếu có quá nhiều ván cờ của thành viên đó, bạn có thể cho biết thêm số ván bạn muốn, cũng như ván bắt đầu.

