| kubacuong Cờ nhanh: 1416 W566D7L640 Cờ chậm: 1835 W615D33L550) | ||||
|---|---|---|---|---|
| # | Kết quả | Đỏ | Đen | Nước |
| 1 | lose | hungtran58 (1912) | kubacuong (1849) | 44S |
| 2 | win | hungtran58 (1931) | kubacuong (1830) | 56S |
| 3 | win | kubacuong (1808) | baden03 (2030) | 31S |
| 4 | lose | hongjai01 (1909) | kubacuong (1821) | 42S |
| 5 | win | kubacuong (1802) | hongjai01 (1928) | 51S |
| 6 | lose | Chimsau (1925) | kubacuong (1814) | 29S |
| 7 | win | socan (1727) | kubacuong (1801) | 28S |
| 8 | lose | HUONGNGUYEN (1779) | kubacuong (1818) | 35S |
| 9 | win | tetli (1739) | kubacuong (1804) | 56S |
| 10 | win | kubacuong (1790) | tetli (1753) | 84S |
Điền tên thành viên bạn muốn xem hồ sơ cờ tướng. Nếu có quá nhiều ván cờ của thành viên đó, bạn có thể cho biết thêm số ván bạn muốn, cũng như ván bắt đầu.

