aus1 Cờ nhanh: 1593 W238D10L295 Cờ chậm: 1798 W764D175L913) | ||||
---|---|---|---|---|
# | Kết quả | Đỏ | Đen | Nước |
1 | lose | phamxit (1867) | aus1 (1812) | 60S |
2 | win | aus1 (1794) | phamxit (1885) | 39S |
3 | lose | ahaxinco (1800) | aus1 (1827) | 35S |
4 | lose | aus1 (1857) | kieugiang01 (1878) | 41S |
5 | win | daidao7 (2054) | aus1 (1812) | 44S |
6 | draw | aus1 (1809) | thansangbg (1910) | 24S |
7 | win | aus1 (1791) | vuivui22 (1886) | 51S |
8 | lose | DL_MONGMO (1791) | aus1 (1825) | 63S |
9 | lose | thuy7 (1883) | aus1 (1839) | 43S |
10 | win | aus1 (1821) | thuy7 (1901) | 39S |
Điền tên thành viên bạn muốn xem hồ sơ cờ tướng. Nếu có quá nhiều ván cờ của thành viên đó, bạn có thể cho biết thêm số ván bạn muốn, cũng như ván bắt đầu.