hoangdanang Cờ nhanh: 1409 W406D1L833 Cờ chậm: 1355 W7960D256L11213) | ||||
---|---|---|---|---|
# | Kết quả | Đỏ | Đen | Nước |
11 | lose | pranava (1419) | hoangdanang (1378) | 35S |
12 | win | hoangdanang (1364) | tuantuls (1316) | 27S |
13 | win | tuantuls (1331) | hoangdanang (1349) | 27S |
14 | lose | hoangdanang (1363) | Quang_111115 (1417) | 21S |
15 | lose | Quang_111115 (1402) | hoangdanang (1378) | 36S |
16 | win | kingvn_2210 (1512) | hoangdanang (1358) | 23S |
17 | lose | hoangdanang (1370) | kingvn_2210 (1500) | 69S |
18 | lose | hoangdanang (1382) | haitrinh (1511) | 82S |
19 | lose | haitrinh (1499) | hoangdanang (1394) | 30S |
20 | lose | Tam_usa (1446) | hoangdanang (1408) | 31S |
Điền tên thành viên bạn muốn xem hồ sơ cờ tướng. Nếu có quá nhiều ván cờ của thành viên đó, bạn có thể cho biết thêm số ván bạn muốn, cũng như ván bắt đầu.