aozora, Xiangqi Up score: 1981 W7551D42L6929 | ||||
---|---|---|---|---|
# | Kết quả | Đỏ | Đen | Nước |
1 | lose | aozora (1999) | CuXaBH (1918) | 27 |
2 | win | CuXaBH (1932) | aozora (1985) | 38 |
3 | lose | Thanos (1771) | aozora (2007) | 50 |
4 | win | aozora (1998) | Thanos (1780) | 36 |
5 | lose | aozora (2013) | doikhongvui (2032) | 34 |
6 | lose | doikhongvui (2016) | aozora (2029) | 28 |
7 | lose | sibachao (2023) | aozora (2045) | 15 |
8 | win | aozora (2029) | sibachao (2039) | 47 |
9 | lose | aozora (2064) | hawk22 (2003) | 28 |
10 | win | aozora (2037) | WanhCo (1958) | 51 |
Điền tên thành viên bạn muốn xem hồ sơ cờ tướng. Nếu có quá nhiều ván cờ của thành viên đó, bạn có thể cho biết thêm số ván bạn muốn, cũng như ván bắt đầu.