tunphuong Cờ nhanh: 1881 W13921D668L13132 Cờ chậm: 1840 W919D97L805) | ||||
---|---|---|---|---|
# | Kết quả | Đỏ | Đen | Nước |
1 | lose | tunphuong (1897) | Silentt (1879) | 38F |
2 | lose | Silentt (1862) | tunphuong (1914) | 42F |
3 | lose | dangngoc99 (1956) | tunphuong (1929) | 58F |
4 | lose | tunphuong (1945) | dangngoc99 (1940) | 35F |
5 | win | ericT (1919) | tunphuong (1930) | 31F |
6 | lose | tunphuong (1947) | ericT (1902) | 22F |
7 | win | bluehorse (1793) | tunphuong (1936) | 21F |
8 | lose | tunphuong (1952) | sinhthuyk (1951) | 29F |
9 | lose | sinhthuyk (1934) | tunphuong (1969) | 21F |
10 | lose | tunphuong (1985) | NTT1979 (1955) | 55F |
Điền tên thành viên bạn muốn xem hồ sơ cờ tướng. Nếu có quá nhiều ván cờ của thành viên đó, bạn có thể cho biết thêm số ván bạn muốn, cũng như ván bắt đầu.