HuyNguyen Cờ nhanh: 1898 W23012D434L23204 Cờ chậm: 2338 W418D29L341) | ||||
---|---|---|---|---|
# | Kết quả | Đỏ | Đen | Nước |
21 | lose | HuyNguyen (1965) | dncln (2021) | 15F |
22 | win | HuyNguyen (1943) | thuaai (1787) | 32F |
23 | lose | llo166 (2008) | HuyNguyen (1957) | 30F |
24 | lose | HuyNguyen (1972) | llo166 (1993) | 25F |
25 | win | cotoung1289 (1943) | HuyNguyen (1957) | 47F |
26 | lose | cotoung1289 (1926) | HuyNguyen (1974) | 33F |
27 | win | Rambocop (1877) | HuyNguyen (1961) | 34F |
28 | lose | hainam2003 (1781) | HuyNguyen (1982) | 44F |
29 | win | HuyNguyen (1972) | hainam2003 (1791) | 20F |
30 | lose | HuyNguyen (1989) | t2l154 (1925) | 29F |
Điền tên thành viên bạn muốn xem hồ sơ cờ tướng. Nếu có quá nhiều ván cờ của thành viên đó, bạn có thể cho biết thêm số ván bạn muốn, cũng như ván bắt đầu.