Namtranduc Cờ nhanh: 2095 W4092D489L3956 Cờ chậm: 1470 W0D0L2) | ||||
---|---|---|---|---|
# | Kết quả | Đỏ | Đen | Nước |
11 | lose | Namtranduc (2075) | Gaconvn (2001) | 41F |
12 | win | Namtranduc (2055) | vitsieuthit (1854) | 72F |
13 | win | Namtranduc (2025) | mtn (2004) | 31F |
14 | win | Namtranduc (2002) | Ninhbinh (1862) | 30F |
15 | draw | Namtranduc (2011) | Ninhbinh (1853) | 68F |
16 | win | Namtranduc (1981) | lamtungde (1952) | 46F |
17 | win | chauphuong (2039) | Namtranduc (1944) | 24F |
18 | lose | meieu (1965) | Namtranduc (1976) | 27F |
19 | lose | satthu_kb (1910) | Namtranduc (2014) | 51F |
20 | lose | Namtranduc (2052) | Kulusapham (1949) | 43F |
Điền tên thành viên bạn muốn xem hồ sơ cờ tướng. Nếu có quá nhiều ván cờ của thành viên đó, bạn có thể cho biết thêm số ván bạn muốn, cũng như ván bắt đầu.